Có bao nhiêu anh hùng đã có thể buông bỏ hận và tận hưởng cuộc sống không hối tiếc?

Trong dòng chảy văn hóa Trung Hoa, Tô Thức không chỉ là một đại văn hào, mà còn là bậc trí giả thấu triệt nhân sinh. Ông từng nói: “Bất ưng hữu hận” – không nên có hận (buông bỏ hận). Chỉ bốn chữ giản dị, nhưng hàm chứa minh triết sâu xa về đời người.
- Giữa muôn ngàn quen biết, gặp được một tri kỷ đã là phúc phận
-
Cựu chiến binh thành cổ Quảng Trị vượt qua bệnh ung thư xương một cách diệu kỳ
Chữ “恨” (hận) ghép bởi “心” (tâm) và “艮” (ngăn, dừng lại). “Tâm” là bản tâm, là trí tuệ con người; “艮” là sự ngăn trở, đình chỉ. Vậy nên “hận” chính là trạng thái tâm trí bị chặn lối, bị kìm hãm. Khi con người rơi vào hận thù, liền bị cảm xúc tiêu cực trói buộc, tâm hồn mất đi sự lưu thông, sinh mệnh cũng vì thế mà đình trệ.
Trong lịch sử và hiện thực, vô số bi kịch đều khởi nguồn từ chữ “hận”:
Có hận, vợ chồng ly tán, gia đình tan nát; có hận, anh em trở mặt, tình thân hóa thù; có hận, bạn bè đoạn nghĩa, nghĩa tình thành dao sắc; có hận, nhân tính biến dạng, trở nên hung hãn dữ tợn.
“Hận” khiến con người không còn nhìn thấy ánh sáng cuộc đời; giữa ngày hè chói chang mà lòng vẫn lạnh buốt như mùa đông giá rét. Nó khiến con người đánh mất văn minh, để thú tính nổi lên, kéo theo xã hội bất ổn, tai họa liên miên, báo thù nối tiếp, oan oan tương báo. Giết chóc, trả thù, trộm cướp, bạo loạn – không gì không có bóng dáng của “hận”.
Ngược lại, khi biết buông bỏ “hận”, ta mới có thể thực sự lĩnh hội trí tuệ nhân sinh. Cổ nhân từng dạy: “Dĩ trực báo oán, dĩ đức báo đức” – lấy chính trực hóa giải oán thù, lấy đức báo đức. Bao dung không phải là nhu nhược, mà là đại dũng; thấu hiểu không phải là nhượng bộ, mà là minh trí.
Cả đời Tô Thức, quan lộ trắc trở, nhiều lần bị biếm trích, vốn dĩ có thể oán hận chất chồng. Thế nhưng ông vẫn thơ phú, hội họa, dùng tâm thế siêu nhiên mà ngắm nhìn vinh nhục thăng trầm. Câu nói “bất ưng hữu hận” chính là kết tinh của sự ngộ đạo sau những năm tháng bể dâu.
Tự do chân chính, không phải là bên ngoài không còn nghịch cảnh, mà là trong tâm không còn bị chữ “hận” trói buộc. Sau đây, xin cùng ngược dòng lịch sử, nhìn lại vài câu chuyện về có hận và vô hận.
“Hận” của Hạng Vũ trong cuộc tranh hùng Sở – Hán
Cuộc tranh hùng Sở – Hán là một hồi bi tráng bậc nhất lịch sử Trung Hoa. Khi ấy, Hạng Vũ – hiệu Tây Sở Bá Vương – từng một trận Cự Lộc dùng ít thắng nhiều, đánh tan chủ lực quân Tần, lừng danh thiên hạ. Lúc đó, anh hùng bốn phương đều phải cúi đầu, không ai sánh nổi.
Thế nhưng, tuy sở hữu dũng lực vô song, Hạng Vũ lại mang tính khí cương liệt, ôm nặng hận thù. Vốn sinh trưởng quý tộc, khí huyết bốc cao, ông thường hành sự theo cảm tính. Đặc biệt đối với đối thủ Lưu Bang – kẻ xuất thân hàn vi – Hạng Vũ luôn mang lòng khinh miệt và oán độc. Nhiều lần Lưu Bang thất tín bội ước, thậm chí ở Hồng Môn yến suýt mất mạng, tất cả gieo xuống tâm can ông mầm mống của “hận”.
Chính vì hận, Hạng Vũ chỉ thấy Lưu Bang là kẻ gian xảo tiểu nhân, mà không nhận ra tấm lòng khoan hậu đãi người, giỏi dùng nhân tài. Khi Lưu Bang khéo léo thu phục lòng người, chiêu hiền đãi sĩ, thì Hạng Vũ lại bởi nghi kỵ, oán khí mà liên tiếp bỏ lỡ cơ hội. Ông phân phong thiên hạ bất công, đa nghi ghen ghét, thường bỏ ngoài tai mưu lược của sĩ phu, ôm lòng báo thù, chỗ nào cũng phải tranh hơn thua với Lưu Bang.
Điều chí tử là, Hạng Vũ vì hận mà mất đi sự bình tĩnh chiến lược. Nhiều lần giao chiến, ông nóng vội cầu thắng, ham hả một trận sảng khoái, mà xem nhẹ đại cục lâu dài. Trái lại, Lưu Bang biết tiến biết thoái, yếu thì lui thủ Quan Trung, tích lũy lực lượng, cuối cùng xoay chuyển thế cục, giành thiên hạ.
Hạng Vũ tuy dũng tuyệt quần, nhưng không biết buông bỏ hận, không biết mở lòng dung nạp nhân tâm. Quân Sở theo ông vào sinh ra tử, rốt cuộc lại vì tính nóng nảy và oán khí của ông mà rơi vào đường cùng. Bên bờ Ô Giang, tự thấy vô diện gặp lại phụ lão Giang Đông, ông rút gươm tự vẫn. Chí khí anh hùng phút chốc hóa mây khói.
Kết cục ấy, chính là minh chứng cho chữ “hận”: hận khiến tầm nhìn hạn hẹp, che mờ đại thế; hận khiến cơ hội phục hưng tan biến. Chữ hận ấy, chẳng những hủy diệt một anh hùng, mà còn chôn vùi biết bao tướng sĩ Sở quân.
Lịch sử lưu lại lời cảnh tỉnh: Một niệm hận, nếu không hóa thành trí tuệ và khoan dung, cuối cùng chỉ trở thành xiềng xích trói buộc chính mình.
Sự nhẫn nhục và độ lượng của Hàn Tín
Danh tướng khai quốc nhà Tây Hán – Hàn Tín, tuổi trẻ gia cảnh bần hàn, tính cách cao ngạo. Tuy ôm chí thao lược, nhưng từng phải nương nhờ người khác, chịu đủ khinh khi. Nổi tiếng nhất là câu chuyện “nhục chui háng”.
Sử chép, thời trẻ Hàn Tín thường mang kiếm dạo bước nơi thành Hoài Âm, tỏ vẻ cô ngạo. Một hôm, gã đồ tể giữa chợ đông nhục mạ: “Ngươi tuy mang kiếm, kỳ thực chỉ là kẻ nhát gan! Nếu có gan, hãy một kiếm giết ta; nếu không, hãy chui qua háng ta mà đi!” Trước mặt bao người, đó là nỗi sỉ nhục tột cùng.
Người hẹp hòi ắt sẽ rút gươm liều mạng, chẳng những vướng tội sát nhân, còn có thể mất mạng hoặc lưu vong. Nhưng Hàn Tín ôm chí lớn, hiểu rằng tranh chấp này vô nghĩa. Ông nhẫn nhục, cúi mình chui qua háng đồ tể. Người xem cười chê, gọi ông hèn nhát, nhưng nào hay chính sự nhẫn nhục ấy lại vun bồi nền tảng cho thành tựu mai sau.
Về sau, Hàn Tín đầu quân dưới trướng Lưu Bang, nhờ mưu lược kiệt xuất mà trở thành một trong “Tam kiệt khai quốc”. Ông dụng binh như thần, bày ra “minh tu sạn đạo, ám độ Trần Thương”, lại có “bối thủy nhất chiến”, nhiều lần dùng yếu thắng mạnh, giúp Lưu Bang dựng nên cơ nghiệp Tây Hán.
Điều đáng quý là, khi đã hiển đạt, Hàn Tín không hề ôm hận báo thù. Gã đồ tể năm xưa vốn sợ hãi chờ báo ứng, nào ngờ lại được tha thứ. Hàn Tín không trách tội, còn đối đãi tử tế. Đây chính là tấm lòng “lấy đức báo oán”, khiến hậu thế phải khâm phục và ca ngợi ông là “quốc sĩ vô song”.
Tấm lòng “không hận” của Tống Nhân Tông
Triệu Trinh – Tống Nhân Tông, là vị hoàng đế trị vì lâu nhất thời Bắc Tống. Ông đăng cơ khi còn thiếu niên, giữ ngôi 42 năm, sử gọi là “Nhân Tông thịnh trị”. Trong quãng thời gian ấy, ông không dựa vào chinh phạt mở mang bờ cõi, mà lấy nhân hậu và khoan dung kết tụ lòng người, mở ra thời kỳ thái bình hiếm có.
Trong triều, đại thần được ông trọng dụng nhất là Phạm Trọng Yêm. Phạm ưu quốc ái dân, cải cách tệ chính, nêu chí hướng “tiên thiên hạ chi ưu nhi ưu, hậu thiên hạ chi lạc nhi lạc”, được hậu thế ngợi ca. Nhưng cải cách động chạm lợi ích, khiến quyền thần, tiểu nhân ganh ghét, thừa cơ hãm hại, vu cáo ông kết bè mưu phản. Triều chính khi ấy đảo chiều, Phạm Trọng Yêm bị biếm trích nơi xa.
Bách quan đều ngỡ Nhân Tông sẽ ôm hận. Bởi lẽ, để bị lừa gạt đến mất đi hiền thần, với một quân vương, là điều khó dung thứ.
Thế nhưng, Nhân Tông lại điềm đạm nói: “Trẫm há có thể vì một lời vu cáo mà đánh mất hiền thần?” Câu nói vừa phủ định lời dèm pha, vừa toát lên tấm lòng rộng mở của ông. Ông không vì một lần lầm lỡ mà chuyển hận sang Phạm Trọng Yêm, càng không để định kiến che mờ minh trí.
Về sau, khi Phạm Trọng Yêm danh vọng vang xa, Nhân Tông lập tức trọng dụng trở lại, để ông chủ trì chính sự. Phạm cùng Âu Dương Tu, Phú Bật và nhiều hiền thần chính trực đồng lòng phò tá, thúc đẩy chính trị thanh minh, bách tính an cư. Sử gọi thời kỳ này là “Nhân Tông thịnh trị”.
Không hận của Nhân Tông, chẳng những thành toàn cho một đời Phạm Trọng Yêm, mà còn thành tựu cho cả một triều đại. Thử nghĩ, nếu ông vì một cơn giận mà gạt bỏ hiền thần, thì chính sự triều Tống sớm rơi vào tăm tối, dân chúng cũng mất đi một “tiên thiên hạ chi ưu nhi ưu” để chở che.
Lịch sử ghi lại minh triết sâu xa: Không hận của bậc quân vương là một loại đại cục; tấm lòng của bậc đế chủ, thường quyết định ánh sáng hay u tối của cả một thời đại.
Không hận của Tống Nhân Tông, không chỉ hóa giải ân oán cá nhân, mà còn mang lại cho muôn dân cảnh thái bình thịnh thế.
Khai Tâm biên dịch
Theo secretchina
Bạn nghĩ thế nào về bài viết này






