Giữ trọn hiếu đễ, đạo làm người tất vững bền

Trong vườn nhà ai, muốn cây lớn cao, lá xanh, hoa thơm, trái ngọt… thì trước hết phải chăm cho bộ rễ thật vững. Con người cũng vậy. Muốn lập thân, muốn sống sao cho được người kính trọng, trước hết phải dưỡng cho cái gốc của mình vững vàng. Cái gốc ấy, từ ngàn đời, chính là hiếu với cha mẹ và đễ với anh em. Khổng Tử từng dạy: “Hiếu đễ giả, kỳ vi nhân chi bản dữ!” – Hiếu và đễ chính là gốc của đạo làm người.
Hiếu là kính yêu, phụng dưỡng cha mẹ khi còn sống, tưởng nhớ khi cha mẹ đã mất. Đễ là kính nhường, hòa thuận với anh chị em.
Người xưa tin rằng: “Hiếu đễ còn, nhân nghĩa còn; hiếu đễ mất, nhân nghĩa mất.” Bởi đó không chỉ là đạo lý trong gia đình, mà còn là nền móng của nhân cách và đạo đức xã hội.
Hán Văn Đế – Bậc minh quân trị quốc từ chữ Hiếu
Văn Đế, tên thật là Hằng, con của người vợ thứ Hán Cao Tổ Lưu Bang, em cùng cha khác mẹ với vua Huệ Đế. Vì người vợ cả của Hán Cao Tổ tính hay ghen, sợ con của vợ thứ tranh ngôi, nên không muốn cho Hằng và mẹ là Bạc Hậu ở triều. Theo đề nghị của đình thần, Hán Cao Tổ phong Hằng làm Đại Vương ở đất Đại.
Hằng tính tình hiếu thuận, được triều thần và dân chúng mến phục. Sau khi Huệ Đế mất mà không có con nối, các quan ra đất Đại rước Hằng về lên ngôi, tức là Hán Văn Đế.
Khi làm vua, mẹ là Bạc Hậu bệnh suốt ba năm, Văn Đế ngoài giờ thiết triều đều mặc đại phục, đứng hầu mẹ, bỏ ăn mất ngủ, đêm canh bệnh. Mỗi khi ngự y dâng thuốc, ông đều nếm trước sợ có độc.
Cả triều đình và dân chúng biết vua là bậc hiếu tử nên noi theo, từ đó khắp thiên hạ hòa mục, thái bình, thịnh trị chẳng khác thời Tam Đại thuở trước.
Từ một người con hiếu thảo, Văn Đế trở thành bậc minh quân. Ông trị quốc không chỉ bằng luật pháp, mà bằng chính tấm lòng, khiến thiên hạ an vui, xã tắc vững bền.
Vương Lãm – Giành uống rượu độc để cứu anh
Vương Lãm, tự Huyền Thông, sống thời Tây Tấn, là cụ tằng tổ của Thư thánh Vương Hy Chi. Anh trai cùng cha khác mẹ của ông là Vương Tường – người nổi tiếng hiếu thảo “Nằm trên băng cầu cá” trong sách Nhị thập tứ hiếu.
Mẹ mất sớm, Vương Tường sống với mẹ kế Chu Thị – người thường gièm pha, khiến ông mất tình thương của cha. Vào mùa đông giá lạnh, khi nước đóng băng, Chu Thị thèm cá tươi, Tường cởi trần nằm trên băng cầu cá, may mắn bắt được hai con cá chép dâng mẹ.
Khi cha qua đời, Chu Thị ghen ghét danh tiếng hiếu hạnh của Tường, lén bỏ độc vào rượu. Vương Lãm biết chuyện, vội giật chén rượu từ tay anh. Tường cũng phát hiện, tranh giành uống thay em. Hai người giằng co, cuối cùng Chu Thị sợ con ruột chết nên đoạt chén rượu đổ đi.
Từ đó, hễ mẹ đem thức ăn gì cho Tường, Lãm đều nếm trước. Chu Thị e ngại, không dám hạ độc nữa. Về sau, tướng Lã Kiền tặng dao quý cho Tường vì kính phục đức hạnh. Tường lại trao dao cho Lãm. Quả nhiên, Lãm và con cháu chín đời làm quan hiển đạt, trong đó có Vương Hy Chi lừng danh.
Chữ đễ ở đây không chỉ là kính nhường, mà là yêu thương đến mức sẵn sàng hy sinh mạng sống để bảo vệ anh em. Giữa họ, máu mủ không chỉ chảy trong huyết quản, mà còn thấm sâu vào nghĩa tình.
Từ gia đình đến xã hội – Sức lan tỏa của hiếu đễ

Hiếu đễ là thước đo căn bản của nhân cách.
Một gia đình có con hiếu, em đễ, ắt nhà êm cửa ấm.
Một đất nước có nhiều người giữ được gốc này, ắt xã hội an hòa, bền vững.
Người không hiếu với cha mẹ, khó mà thật lòng với người khác. Người bất hòa với anh em, khó mà sống thuận thảo với cộng đồng.
Chữ hiếu của Hán Văn Đế cảm hóa thiên hạ. Chữ đễ của Vương Lãm và Vương Tường lưu truyền hơn ngàn năm. Cả hai đều là minh chứng sống động cho lời dạy của Khổng Tử:
“Hiếu đễ giả, kỳ vi nhân chi bản dữ!” – Gốc rễ của nhân cách, của đạo làm người, bắt đầu từ hiếu và đễ.
Dòng sông muốn ra biển phải bắt đầu từ nguồn. Con người muốn vươn tới nhân nghĩa, trước hết phải bắt đầu từ hiếu và đễ. Giữa nhịp sống hiện đại, khi mọi thứ xoay vần nhanh chóng, nếu trong mỗi chúng ta vẫn giữ được cái gốc ấy, thì dù đi đâu, ở đâu, ta vẫn là người biết sống, biết thương, và biết làm điều đúng.
Bởi khi gốc rễ vững, cây mới xanh. Khi hiếu đễ vững, người mới thành.
Khai Tâm biên tập
Bạn nghĩ thế nào về bài viết này






