Ổ bánh mì để dành

Góc ngã ba Trần Văn Đang – nơi tiếng còi xe pha lẫn tiếng rao chiều. Có một tủ bánh mì nhỏ nằm lọt thỏm dưới bóng cây me già. Không bảng hiệu, không đèn đóm, chỉ có một người đàn bà tóc bạc, dáng gầy, và mùi bánh mì mới ra lò cứ phảng phất mỗi chiều.
Bà Tư, bảy mươi hai tuổi, sống một mình trong căn gác nhỏ phía sau quán nước cũ kỹ. Tủ bánh mì này là chỗ bà ngồi gần mười lăm năm nay. Khách quen gọi bà là “bà Tư bánh mì”. Cứ đúng ba rưỡi chiều, bà đẩy chiếc tủ ra, sắp bánh, xếp rau, châm lại hũ ớt ngâm, lau chùi tấm kính trầy xước.
Mỗi ngày, bà chuẩn bị đúng hai mươi ổ bánh, bán tới chừng sáu giờ là dọn. Không nhiều, nhưng đủ sống. Và quan trọng hơn: đủ để bà còn một chút gì đó để mong.
Chiều đó, trời lất phất mưa. Một cô bé chừng chín tuổi, dáng nhỏ thó, tóc cắt ngắn, đội nón kết cũ sờn màu, tay ôm một xấp vé số. Bé dừng trước tủ bánh, đứng im nhìn.
— Ăn cay được không con? – bà Tư hỏi, mắt vẫn không rời ổ bánh đang xẻ.
Cô bé giật mình, vội bước tới, lí nhí:
— Dạ, con không có tiền… Hôm nay con chưa bán được tờ nào hết.
Bà Tư khựng tay lại một giây. Mắt bà nhìn cô bé, lặng. Rồi nhẹ nhàng gói ổ bánh, thêm miếng chả, ít rau thơm, cẩn thận như đang làm cho cháu nội nhà mình.
— Con cứ cầm lấy. Ăn cho đỡ đói. Chút nữa có sức mà bán tiếp. Hồi bằng tuổi con, bà cũng từng đi bán từng đồng lẻ. Hôm nào đói cứ đến đây ăn… đừng ngại.
Cô bé ngước lên, mắt ngạc nhiên. Lát sau, cúi đầu thật sâu:
— Dạ… con cảm ơn bà.
Chuyện đó lặp lại vài lần trong một tuần. Cứ tầm gần bốn giờ, cô bé lại ghé. Không nhiều lời. Mỗi lần đi, bé đều cúi chào rất thấp. Bà Tư không hỏi tên, không hỏi nhà, chỉ nhớ đôi mắt to, trong veo, lúc nào cũng ánh lên sự biết ơn ngập ngừng.
Một buổi chiều, bé không đến. Rồi hôm sau, hôm sau nữa.
Đến chiều thứ tư, khi bà đang dọn tủ, bất chợt phát hiện một tờ giấy học trò gấp lại, đặt sát góc tủ.
Bên trong là hình vẽ bà Tư ngồi bán bánh dưới gốc me, bằng bút chì và màu sáp.
Kèm theo một mẩu giấy nhỏ viết bằng bút chì:
“Tặng bà giữ làm kỷ niệm. Con về quê rồi. Con cảm ơn bà nhiều lắm.”
Bà Tư lặng người. Tay siết chặt tờ giấy. Hình ảnh cô bé bán vé số chợt hiện lại, nhỏ xíu giữa chiều mưa, luôn cúi đầu chào, chưa từng than đói, nhưng chưa từng rời đi mà không nói “cảm ơn”.
Từ hôm đó, bà Tư để sẵn một ổ bánh mì trong ngăn dưới cùng tủ kính, gói kỹ càng, dán một mảnh giấy nhỏ:
“Ổ bánh để dành.”
Khách hỏi, bà chỉ cười:
— Ờ, của người quen. Ghé lúc nào cũng có sẵn.
Ổ bánh đó được thay mỗi ngày. Có hôm còn ấm, có hôm để nguội rồi bà ăn. Nhưng ngày nào cũng có.
Không ai biết cô bé đó là ai, giờ ở đâu. Nhưng từ dạo ấy, bức vẽ nhỏ nằm trong tủ bánh, sát bên ổ bánh để dành. Và bà Tư, mỗi chiều vẫn chậm rãi lau mặt kính, chỉnh lại ổ bánh ngay ngắn, như thể đang chờ một người.
Không để bán. Chỉ để nhớ.
Khai Tâm biên tập
Bạn nghĩ thế nào về bài viết này






